Có 2 kết quả:
飽滿 bǎo mǎn ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ • 饱满 bǎo mǎn ㄅㄠˇ ㄇㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) plump
(2) plump
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) plump
(2) plump
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0